Có 1 kết quả:
搬弄是非 bān nòng shì fēi ㄅㄢ ㄋㄨㄥˋ ㄕˋ ㄈㄟ
bān nòng shì fēi ㄅㄢ ㄋㄨㄥˋ ㄕˋ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to incite a quarrel (idiom); to sow discord between people
(2) to tell tales
(3) to make mischief
(2) to tell tales
(3) to make mischief
Bình luận 0